Báo giá thi công nội thất văn phòng – nhà hàng của Xây dựng Tekco. Thực hiện thi công nội thất văn phòng – nhà hàng và miễn phí thiết kế nội thất. Với giải pháp này Xây dựng Tekco muốn cắt giảm bớt một phần lớn chi phí cho khách hàng.
Dười đây là bảng giá chi tiết các hạng mục thi công nội thất văn phòng – nhà hàng. Mời quý khách hàng tham khảo và đưa ra lựa chọn đúng đắn cho dự án của mình.

Bảng giá thi công nội thất văn phòng – nhà hàng với đồ gỗ
Các sản phẩm đồ gỗ công nghiệp phủ Veneer toàn bộ hoặc phun sơm đặc biệt
A. Bàn phấn, bàn làm việc
Đơn giá dưới đây được tính theo kích thước tiêu chuẩn, nếu vượt khổ tiêu chuẩn sẽ tính thêm chi phí phát sinh.
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Bàn làm việc |
KT tiêu chuẩn: dài 600×1200, cao 750 |
chiếc |
1,00 |
2.600.000 |
2 |
Bàn làm việc |
KT tiêu chuẩn: dài 600×1600, cao 750 |
chiếc |
1,00 |
2.800.000 |
3 |
Bàn phấn + gương trang điểm (chưa bao gồm phụ kiện, bản lề, ray trượt…) |
KT dài 900 – 1000, rộng <550 |
chiếc |
1,00 |
4.500.000 |
4 |
Bàn phấn + gương trang điểm (chưa bao gồm phụ kiện, bản lề, ray trượt…) |
KT dài 1100 – 1200, rộng <550 |
chiếc |
1,00 |
4.800.000 |
5 |
Tabdenuy đầy giường (chưa bao gồm bản lề, ray trượt…) |
KT dài 500 – 550, rộng <550 |
chiếc |
1,00 |
1.000.000 |
B. Quầy bar, quầy lễ tân, vách gỗ trang trí…
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Quầy Bar |
KT rộng 400-450, cao ≤ 1100 |
md |
1,00 |
3.600.000 |
2 |
Quầy lễ tân, quầy giao dịch (chưa bao gồm phụ kiện, bản lề, ray trượt…) |
KT rộng 600-700, cao ≤ 1100 |
md |
1,00 |
3.300.000 |
3 |
Vách ốp tranh trí 2 mặt dạng tấm phẳng (vách ngăn phòng đứng độc lập) |
Dầy ≤ 90 bao gồm cả xương |
m2 |
1,00 |
2.100.000 |
4 |
Vách ốp tranh trí 2 mặt kính (vách ngăn phòng đứng độc lập) |
Dầy ≤ 90 bao gồm cả xương |
m2 |
1,00 |
2.500.000 |
5 |
Vách ốp tranh trí 1 mặt dạng tấm phẳng (có thể thi công trực tiếp tại công trường) |
Dầy ≤ 50 bao gồm cả xương |
m2 |
1,00 |
900.000 |
6 |
Ốp gỗ trên trần nhà (thi công trực tiếp tại công trường) |
Khổ rộng ≥ 800 |
m2 |
1,00 |
1.550.000 |
C. Cửa gỗ công nghiệp
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Cánh cửa pano gỗ đặc hoặc có kính (chưa bao gồm bản lề, khóa) |
Cánh dày 40 |
m2 |
1,00 |
1.250.000 |
2 |
Khuôn đơn |
KT tiêu chuẩn: 60×140 |
md |
1,00 |
350.000 |
3 |
Khuôn kép |
KT tiêu chuẩn: 60×250 |
|
1,00 |
450.000 |
4 |
Nẹp khuôn cửa |
KT tiêu chuẩn: 40×10 |
|
1,00 |
40.000 |
Bảng giá thi công nội thất văn phòng – nhà hàng khác
A. Sàn gỗ công nghiệp
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Sàn Kronomax – Robina – Janmi – Inova |
Dày 8mm – AC3 – Malaysia |
m2 |
1,00 |
430.000 |
2 |
Sàn Robina – Janmi – Inova |
Dày 8mm – AC4 – Malaysia |
m2 |
1,00 |
450.000 |
3 |
Nẹp kỹ thuật, phào chân tường |
Dày 8mm |
md |
1,00 |
45.000 |
4 |
Nẹp kỹ thuật, phào chân tường |
Dày 12mm |
md |
1,00 |
55.000 |
B. Kính màu trang trí
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Kính màu loại thường (bao gồm cả công lắp đặt, khóe lỗ, mái cạnh) |
Dày 8mm |
m2 |
1,00 |
1.800.000 |
2 |
Kính màu loại thường (bao gồm cả công lắp đặt, khóe lỗ, mái cạnh) |
Dày 10mm |
m2 |
1,00 |
2.000.000 |
3 |
Kính màu loại cường lực (bao gồm cả công lắp đặt, khóe lỗ, mái cạnh) |
Dày 6mm |
m2 |
1,00 |
2.000.000 |
C. Gia công thạch cao
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Làm trần thạch cao phẳng |
Khung xương Hà Nội |
m2 |
1,00 |
175.000 |
2 |
Làm trần thạch cao phẳng |
Khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
1,00 |
195.000 |
3 |
Làm trần thạch cao giật cấp |
Khung xương Hà Nội |
m2 |
1,00 |
220.000 |
4 |
Làm trần thạch cao giật cấp |
Khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
1,00 |
230.000 |
5 |
Làm vách thạch cao cao phẳng 1 mặt |
Khung xương Hà Nội |
m2 |
1,00 |
210.000 |
6 |
Làm vách thạch cao cao phẳng 1 mặt |
Khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
1,00 |
240.000 |
D. Sơn bả
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Sơn bả trong nhà (bao gồm cả vật liệu, nhân công, giàn giáo…) |
Sơn Jotun – Nauy |
m2 |
1,00 |
68.000 |
2 |
Sơn bả trong nhà (bao gồm cả vật liệu, nhân công, giàn giáo…) |
Sơn Dulux – ICI |
m2 |
1,00 |
75.000 |
3 |
Sơn bả trong nhà (bao gồm cả vật liệu, nhân công, giàn giáo…) |
Sơn Maxilite |
m2 |
1,00 |
78.000 |
4 |
Sơn bả ngoài nhà (bao gồm cả vật liệu, nhân công, giàn giáo…) |
Sơn Dulux – ICI |
m2 |
1,00 |
85.000 |
5 |
Sơn bả ngoài nhà (bao gồm cả vật liệu, nhân công, giàn giáo…) |
Sơn Maxilite |
m2 |
1,00 |
85.000 |
E. Giấy dán tường
STT |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
1 |
Giấy dán Hàn Quốc, diện tích ≤ 16m2 |
Hàn Quốc |
m2 |
1,00 |
120.000 |
- Tải bảng báo giá thi công nội thất văn phòng – nhà hàng chi tiết tại đây.
Nếu có thắc mắt hãy gọi ngay cho Tekco để được tư vấn và giải đáp.

Hotline: 0917 147 147
BẢNG BÁO GIÁ CÁC HẠNG MỤC KHÁC
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty TNHH Thương mại & Kiến trúc – Xây dựng Tekco
TEKCO Phú Nhuận: 10C Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
TEKCO Bình Thạnh: 363/5 Bình Lợi, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0866 839 839 – Fax: 0862 947 947 – Hotline: 0917 147 147
Website: thicongnoithathcm.com.vn
Blog: thicongnoithathcmvn.blogspot.com
Wordpress: thicongnoithathcmvn.wordpress.com
Facebook: facebook.com/thicongnoithathcmvn